Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어벙하다 (어벙하다) • 어벙한 (어벙한) • 어벙하여 (어벙하여) 어벙해 (어벙해) • 어벙하니 (어벙하니) • 어벙합니다 (어벙함니다)
어벙하다
어벙한
어벙하여
어벙해
어벙하니
어벙함니다
Start 어 어 End
Start
End
Start 벙 벙 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86)