🌟 시샘하다

Động từ  

1. 자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어하다.

1. ĐỐ KỊ, GHEN GHÉT: Ghét và không thích một cách vô lí người khác hơn hay giỏi hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시샘하는 버릇.
    A jealous habit.
  • Google translate 남을 시샘하다.
    Jealous of a person.
  • Google translate 부를 시샘하다.
    Jealous of wealth.
  • Google translate 성공을 시샘하다.
    Covet success.
  • Google translate 아름다움을 시샘하다.
    Be jealous of beauty.
  • Google translate 나는 무엇이든 나보다 월등히 뛰어난 유민이를 시샘하는 눈빛으로 바라보았다.
    I looked with jealous eyes at yu-min, who excelled me in anything.
  • Google translate 봄이 다가오는 것을 시샘하는 듯 초봄에 갑작스레 추워지는 현상을 꽃샘추위라고 부른다.
    The sudden cold in early spring is called the cold snap.
  • Google translate 유민이 쟤는 운이 좋아서 만날 일 등이야.
    Yoomin's lucky enough to meet her.
    Google translate 얘, 이유도 없이 유민이를 시샘하기보다 너도 그만큼의 노력을 해 봐.
    Hey, try that much more than jealous of yoomin for no reason.

시샘하다: envy; be jealous,ねたむ【妬む・嫉む】。しっとする【嫉妬する】,envier, être jaloux,envidiar, tener celos,يَغَار,атаархах, жөтөөрхөх,đố kị, ghen ghét,อิจฉา, ริษยา,merasa dengki, merasa iri,Завидовать,妒忌,眼红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시샘하다 (시샘하다)
📚 Từ phái sinh: 시샘: 자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어함. 또는 그런 마음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)