🌟 목초 (木草)

Danh từ  

1. 나무와 풀.

1. THẢO MỘC: Cây và cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목초가 많다.
    Plenty of grass.
  • Google translate 목초가 자라다.
    Grass grows.
  • Google translate 들판의 목초들이 바람에 따라 일제히 움직이는 모습이 아름다웠다.
    The pastures in the fields were beautiful, moving in unison along the wind.
  • Google translate 마을에서 동쪽으로 가면 완만한 구릉을 따라 넓게 펼쳐진 목초 지대를 만날 수 있다.
    If you go east from the village, you will find a wide open meadow area along the gentle hill.
  • Google translate 산사태를 막으려면 왜 나무와 풀을 심어야 되나요?
    Why plant trees and grasses to prevent landslides?
    Google translate 목초는 흙의 이동을 방지하여 많은 비가 내려도 토양이 유실되지 않도록 하거든요.
    The pasture prevents soil movement, so that the soil is not lost in heavy rain.
Từ đồng nghĩa 초목(草木): 풀과 나무.

목초: trees and plants; vegetation,くさき・そうもく【草木】,végétation, verdure,vegetación,شجرة وعشب,мод ба өвс,thảo mộc,ต้นไม้ใบหญ้า,pohon dan rumput,растительность; зелень,草木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목초 (목초)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)