🌟 목초 (木草)

Danh từ  

1. 나무와 풀.

1. THẢO MỘC: Cây và cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목초가 많다.
    Plenty of grass.
  • 목초가 자라다.
    Grass grows.
  • 들판의 목초들이 바람에 따라 일제히 움직이는 모습이 아름다웠다.
    The pastures in the fields were beautiful, moving in unison along the wind.
  • 마을에서 동쪽으로 가면 완만한 구릉을 따라 넓게 펼쳐진 목초 지대를 만날 수 있다.
    If you go east from the village, you will find a wide open meadow area along the gentle hill.
  • 산사태를 막으려면 왜 나무와 풀을 심어야 되나요?
    Why plant trees and grasses to prevent landslides?
    목초는 흙의 이동을 방지하여 많은 비가 내려도 토양이 유실되지 않도록 하거든요.
    The pasture prevents soil movement, so that the soil is not lost in heavy rain.
Từ đồng nghĩa 초목(草木): 풀과 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목초 (목초)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)