🌟 애물단지 (애 物 단지)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 몹시 애를 태우거나 성가시게 구는 사람이나 물건.

1. CỦA NỢ, CỦA NỢ CỦA TỘI: (cách nói coi thường) Con người hay đồ vật gây phiền phức hoặc làm bực mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안의 애물단지.
    The family's favorite.
  • Google translate 애물단지 노릇.
    Being a nuisance.
  • Google translate 애물단지 신세.
    I'm begging you.
  • Google translate 애물단지가 되다.
    Be a nuisance.
  • Google translate 애물단지에 불과하다.
    It's just a drag.
  • Google translate 옛날에 쓰던 컴퓨터는 이제 자리만 차지하는 애물단지가 되었다.
    The old computer used to be used is now a nuisance.
  • Google translate 시민 단체의 반대로 중단된 간척 사업은 지금까지 들인 예산만 낭비한 정부의 애물단지로 변했다.
    The land reclamation project, which has been suspended due to opposition from civic groups, has turned into a headache for the government, which has wasted only its budget so far.
  • Google translate 늦은 나이에 얻은 막내아들이 아주 귀여우시겠어요.
    The youngest son of a late age must be very cute.
    Google translate 웬걸요. 만날 사고만 치고 다니는 집안의 애물단지예요.
    Not at all. i'm the pet of a family who always makes trouble to meet.

애물단지: pain in the neck; source of anxiety; cause of trouble,やっかいもの【厄介者】。なやみのたね【悩みの種】,source d'ennui,fastidio, pesadez,سبب المشكلة, مصدر المشكلة,толгойны өвчин, нойтон хамуу, улиг болсон зүйл,của nợ, của nợ của tội,การรบกวน, การก่อให้เกิดความรำคาญ, การจุ้นจ้าน, การวุ่นวาย,gangguan, masalah,головная боль (о проблемах),冤家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애물단지 (애ː물딴지)

🗣️ 애물단지 (애 物 단지) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78)