🌟 술타령하다

Động từ  

1. 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시다.

1. NGHIỆN RƯỢU: Không làm việc gì khác mà chỉ tìm rượu hoặc uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술타령하는 남편.
    A drunken husband.
  • Google translate 술타령하는 친구들.
    Drinking companions.
  • Google translate 만날 술타령하다.
    Drink to meet.
  • Google translate 밤늦도록 술타령하다.
    Drinking until late at night.
  • Google translate 밤새도록 술타령하다.
    Drinking all night long.
  • Google translate 술을 좋아하는 그들은 모이기만 하면 술타령했다.
    Alcohol-loving people got drunk whenever they got together.
  • Google translate 주정뱅이 아저씨는 아침부터 술집을 찾아가 술타령했다.
    The drunk man went to the bar in the morning and scolded him.
  • Google translate 형, 술이나 마시러 가자.
    Brother, let's go get a drink.
    Google translate 매일 술타령하지 말고 너도 일을 찾아봐.
    Don't be a drunk every day and you find work, too.

술타령하다: drink only; give me just a drink,さけびたりのせいかつをする【酒浸りの生活をする】,s'enivrer,entregarse a la embriaguez,يدمن على الخمر,архинд толгойгоо мэдүүлэх,nghiện rượu,ดื่มแต่เหล้า, เอาแต่ดื่มเหล้า,,пьянствовать; быть в запое,馋酒,念叨酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술타령하다 (술타령하다)
📚 Từ phái sinh: 술타령: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.

💕Start 술타령하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Luật (42)