🌟 술타령하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술타령하다 (
술타령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 술타령: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.
🌷 ㅅㅌㄹㅎㄷ: Initial sound 술타령하다
-
ㅅㅌㄹㅎㄷ (
술타령하다
)
: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시다.
Động từ
🌏 NGHIỆN RƯỢU: Không làm việc gì khác mà chỉ tìm rượu hoặc uống rượu.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Luật (42)