🌟 준비물 (準備物)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준비물 (
준ː비물
)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập Đời sống học đường
🗣️ 준비물 (準備物) @ Ví dụ cụ thể
- 공책이랑 필통, 준비물 다 가방에 넣었어요. [학용품 (學用品)]
- 엄마가 내 알림장을 보고 준비물 챙기는 것을 도와주셨다. [알림장 (알림狀)]
- 헤픈 준비물. [헤프다]
🌷 ㅈㅂㅁ: Initial sound 준비물
-
ㅈㅂㅁ (
준비물
)
: 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước. -
ㅈㅂㅁ (
조부모
)
: 할아버지와 할머니.
☆
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội. -
ㅈㅂㅁ (
정보망
)
: 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103)