🌟 헤프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤프다 (
헤ː프다
) • 헤픈 (헤ː픈
) • 헤퍼 (헤ː퍼
) • 헤프니 (헤ː프니
) • 헤픕니다 (헤ː픔니다
)
📚 thể loại: Thái độ Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 헤프다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㄷ: Initial sound 헤프다
-
ㅎㅍㄷ (
헤프다
)
: 물건이 쉽게 닳거나 빨리 없어지는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓNG CŨ, MAU HỎNG: Đồ vật dường như dễ cũ hoặc nhanh chóng hết.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149)