🌟 헤프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤프다 (
헤ː프다
) • 헤픈 (헤ː픈
) • 헤퍼 (헤ː퍼
) • 헤프니 (헤ː프니
) • 헤픕니다 (헤ː픔니다
)
📚 thể loại: Thái độ Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 헤프다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㄷ: Initial sound 헤프다
-
ㅎㅍㄷ (
헤프다
)
: 물건이 쉽게 닳거나 빨리 없어지는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓNG CŨ, MAU HỎNG: Đồ vật dường như dễ cũ hoặc nhanh chóng hết.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67)