🌟 헤프다

  Tính từ  

1. 물건이 쉽게 닳거나 빨리 없어지는 듯하다.

1. CHÓNG CŨ, MAU HỎNG: Đồ vật dường như dễ cũ hoặc nhanh chóng hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤픈 준비물.
    A loose preparation.
  • 비품이 헤프다.
    Fixtures are loose.
  • 연료가 헤프다.
    Run out of fuel.
  • 전시품이 헤프다.
    The exhibits are loose.
  • 휴지가 헤프다.
    The tissue is loose.
  • 그는 자가용으로 통근해서 기름이 매우 헤펐다.
    He drove to work in his car, and the gas was very heavy.
  • 식구가 늘어나니 생활필수품도 헤펐다.
    The increase in the number of family members made me miss the necessities of life.

2. 물건이나 돈 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇이 있다.

2. DÙNG VÔ TỘI VẠ: Có thói quen không tiết kiệm tiền bạc hay đồ vật và dùng một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤프게 쓰다.
    Spend lavishly.
  • 물이 헤프다.
    The water is running low.
  • 생활비가 헤프다.
    The cost of living is high.
  • 씀씀이가 헤프다.
    Spend too much.
  • 예산이 헤프다.
    The budget is tight.
  • 시어머니는 헤픈 며느리가 살림을 축낸다고 걱정했다.
    My mother-in-law was worried that her poor daughter-in-law was wasting her living.
  • 검소한 어머니는 물 한 방울도 헤프게 쓰지 않았다.
    The frugal mother didn't waste a drop of water.

3. 말이나 행동 등이 신중하지 못하거나 아끼는 데가 없이 함부로 하는 듯하다.

3. MAU (NƯỚC MẮT); HỚT (CHUYỆN); DỄ (CƯỜI): Lời nói hay hành động có phần tùy tiện không thận trọng hoặc không quý trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤픈 웃음.
    A loose smile.
  • 눈물이 헤프다.
    Tears welled up.
  • 말이 헤프다.
    Words are loose.
  • 울음이 헤프다.
    Cry easily.
  • 정이 헤프다.
    I'm very affectionate.
  • 눈물이 헤픈 그녀는 사소한 일에도 잘 울었다.
    Tears welled up, she cried well over trifles.
  • 그녀는 입이 헤퍼서 남의 비밀을 떠벌리고 다녔다.
    Her mouth was full and she went around telling other people's secrets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤프다 (헤ː프다) 헤픈 (헤ː픈) 헤퍼 (헤ː퍼) 헤프니 (헤ː프니) 헤픕니다 (헤ː픔니다)
📚 thể loại: Thái độ   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 헤프다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sở thích (103) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67)