🌟 헤프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤프다 (
헤ː프다
) • 헤픈 (헤ː픈
) • 헤퍼 (헤ː퍼
) • 헤프니 (헤ː프니
) • 헤픕니다 (헤ː픔니다
)
📚 thể loại: Thái độ Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 헤프다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㄷ: Initial sound 헤프다
-
ㅎㅍㄷ (
헤프다
)
: 물건이 쉽게 닳거나 빨리 없어지는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓNG CŨ, MAU HỎNG: Đồ vật dường như dễ cũ hoặc nhanh chóng hết.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11)