🌷 Initial sound: ㅈㅂㅁ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

준비물 (準備物) : 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước.

조부모 (祖父母) : 할아버지와 할머니. Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội.

정보망 (情報網) : 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직. Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)