🌷 Initial sound: ㅈㅂㅁ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
준비물
(準備物)
:
미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước.
•
조부모
(祖父母)
:
할아버지와 할머니.
☆
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội.
•
정보망
(情報網)
:
정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59)