🌟 알림장 (알림 狀)

Danh từ  

1. 알려야 할 내용을 적은 종이나 책.

1. SỔ LIÊN LẠC, PHIẾU LIÊN LẠC: Sổ hay phiếu ghi những nội dung cần thông báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알림장을 꺼내다.
    Pull out the notice.
  • Google translate 알림장을 보다.
    Look at the notice.
  • Google translate 알림장을 쓰다.
    Write a notice.
  • Google translate 엄마가 내 알림장을 보고 준비물 챙기는 것을 도와주셨다.
    My mother saw my notice and helped me pack the supplies.
  • Google translate 대학 수학 능력 시험을 며칠 앞둔 때부터 지하철역 안에 시험장 방향을 가리키는 알림장이 붙어 있다.
    From a few days before the college scholastic ability test, there is a notice in the subway station indicating the direction of the test site.
Từ đồng nghĩa 통지서(通知書): 어떤 사실을 알리는 문서.

알림장: notice notebook,れんらくちょう【連絡帳】。れんらくノート【連絡ノート】,mémo, note, annonce, carnet de note,cuaderno de aviso,دفتر الإعلام,мэдэгдэл,sổ liên lạc, phiếu liên lạc,กระดาษโน้ต, กระดาษบันทึกข้อความ,surat pemberitahuan, kertas selebaran,,通知,告示,公告,通告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알림장 (알림짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43)