🌟 맨날

Phó từ  

1. 매일같이 계속.

1. NGÀY NGÀY, NGÀY NÀO CŨNG: Liên tục mỗi ngày đều giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맨날 그 모양이다.
    It's always that shape.
  • Google translate 그 둘은 맨날 함께 다녔다.
    The two always went together.
  • Google translate 너는 시험이 다가오는데 맨날 놀기만 하니?
    Do you play all the time when exams are coming?
Từ đồng nghĩa 만날(萬날): 매일같이 계속.

맨날: every day,,tous les jours,siempre, todos los días,يوميا,дандаа, байнга, үргэлж,Ngày ngày, ngày nào cũng,ทุกวัน, เสมอ, ตลอด, เป็นประจำ, เป็นนิตย์,setiap hari,ежедневно,天天,老是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨날 (맨ː날)

🗣️ 맨날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sức khỏe (155)