🌟 궁상떨다 (窮狀 떨다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁상떨다 (
궁상떨다
) • 궁상떨어 (궁상떠러
) • 궁상떠니 () • 궁상떱니다 (궁상떰니다
)
🌷 ㄱㅅㄸㄷ: Initial sound 궁상떨다
-
ㄱㅅㄸㄷ (
궁상떨다
)
: 자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.
Động từ
🌏 RA VẺ NGHÈO KHỔ, RA VẺ KHỔ SỞ: Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.
• Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8)