🌟 편들다 (便 들다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편들다 (
편들다
) • 편들어 (편드러
) • 편드니 () • 편듭니다 (편듬니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 편들다 (便 들다) @ Ví dụ cụ thể
- 슬쩍슬쩍 편들다. [슬쩍슬쩍]
🌷 ㅍㄷㄷ: Initial sound 편들다
-
ㅍㄷㄷ (
편들다
)
: 어떤 편을 돕거나 감싸 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG VỀ PHE: Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó. -
ㅍㄷㄷ (
포도당
)
: 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NHO, ĐƯỜNG GLUCO: Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt. -
ㅍㄷㄷ (
푸드덕
)
: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82)