🌟 헙수룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헙수룩하다 (
헙쑤루카다
) • 헙수룩한 (헙쑤루칸
) • 헙수룩하여 (헙쑤루카여
) 헙수룩해 (헙쑤루캐
) • 헙수룩하니 (헙쑤루카니
) • 헙수룩합니다 (헙쑤루캄니다
)
🌷 ㅎㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 헙수룩하다
-
ㅎㅅㄹㅎㄷ (
헙수룩하다
)
: 머리카락이나 수염이 자라서 어지럽고 지저분하다.
Tính từ
🌏 BỒM XỒM, BÙ XÙ: Tóc hay râu mọc nhiều bừa bãi và khó coi.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7)