🌟 헙수룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헙수룩하다 (
헙쑤루카다
) • 헙수룩한 (헙쑤루칸
) • 헙수룩하여 (헙쑤루카여
) 헙수룩해 (헙쑤루캐
) • 헙수룩하니 (헙쑤루카니
) • 헙수룩합니다 (헙쑤루캄니다
)
🌷 ㅎㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 헙수룩하다
-
ㅎㅅㄹㅎㄷ (
헙수룩하다
)
: 머리카락이나 수염이 자라서 어지럽고 지저분하다.
Tính từ
🌏 BỒM XỒM, BÙ XÙ: Tóc hay râu mọc nhiều bừa bãi và khó coi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)