🌟 헙수룩하다

Tính từ  

1. 머리카락이나 수염이 자라서 어지럽고 지저분하다.

1. BỒM XỒM, BÙ XÙ: Tóc hay râu mọc nhiều bừa bãi và khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헙수룩하게 길다.
    Bushy long.
  • 헙수룩하게 자라다.
    Grow shaggy.
  • 머리가 헙수룩하다.
    Hair is shaggy.
  • 수염이 헙수룩하다.
    Have a shaggy beard.
  • 삼촌은 헙수룩한 수염을 말끔히 밀고 선을 보러 나갔다.
    My uncle pushed his shaggy beard cleanly and went out to see the line.
  • 친구는 몇 달째 이발도 안 한 듯 머리가 헙수룩하다.
    My friend has had a shaggy hair for months.
  • 미용실에 머리를 다듬으러 가야겠다.
    I'm going to the salon to get my hair trimmed.
    그래, 머리가 헙수룩하니 지저분해 보인다.
    Yeah, your hair looks messy with a shaggy look.

2. 옷차림이 지저분하고 허름하다.

2. LAM LŨ, BẨN THỈU, NHẾCH NHÁC: Quần áo dơ bẩn và tồi tàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헙수룩한 노인.
    The poor old man.
  • 헙수룩한 차림.
    Shaggy dressed up.
  • 헙수룩하게 입다.
    Wear shaggy
  • 몰골이 헙수룩하다.
    Shy-faced.
  • 옷이 헙수룩하다.
    The clothes are shaggy.
  • 나는 헙수룩한 옷차림으로 집 앞 슈퍼마켓에 갔다.
    I went to the supermarket in front of my house in shaggy clothes.
  • 포장마차에 들어서니 헙수룩한 꼴의 사내들이 소주잔을 기울이고 있었다.
    Entering the cart, the shaggy men were tilting their soju glasses.
  • 민준아, 지금 잠깐 만날 수 있어?
    Minjun, can we meet for a moment now?
    지금은 몰골이 헙수룩해서 만나기가 좀 곤란한데.
    It's a bit difficult to meet him now because he's so shabby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헙수룩하다 (헙쑤루카다) 헙수룩한 (헙쑤루칸) 헙수룩하여 (헙쑤루카여) 헙수룩해 (헙쑤루캐) 헙수룩하니 (헙쑤루카니) 헙수룩합니다 (헙쑤루캄니다)

💕Start 헙수룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)