🌟 한탄스럽다 (恨歎 스럽다)

Tính từ  

1. 한숨을 쉬며 탄식할 만한 데가 있다.

1. THAN THỞ: Thở dài và có cái đáng để than vãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한탄스러운 상황.
    A lamentable situation.
  • Google translate 한탄스러울 뿐이다.
    It's just lamentable.
  • Google translate 불운이 한탄스럽다.
    Hail is lamentable.
  • Google translate 신세가 한탄스럽다.
    I'm sorry for your loss.
  • Google translate 실력이 한탄스럽다.
    I lament my ability.
  • Google translate 운명이 한탄스럽다.
    The fate is lamentable.
  • Google translate 처지가 한탄스럽다.
    The situation is lamentable.
  • Google translate 할머니는 북한에 있는 가족을 만날 수 없는 운명이 한탄스러웠다.
    Grandmother lamented the fate of not being able to meet her family in north korea.
  • Google translate 민준이는 가산을 탕진한 처지가 한탄스러워 연거푸 한숨을 쉬었다.
    Min-joon sighed in succession, lamenting the situation of wasting his family fortune.
  • Google translate 몇 번이나 시험에 떨어지다니 내 자신이 한탄스러울 뿐이야.
    It's just lamentable of me to fail the exam so many times.
    Google translate 힘내. 다음 번에도 기회가 있잖아.
    Come on. you have a chance next time.

한탄스럽다: deplorable; lamentable,なげかわしい【嘆かわしい】,lamentable, déplorable, regrettable,deplorable, lamentable,حزين,харамсалтай, халаглам гаслантай,than thở,น่าเศร้า, น่าโศกเศร้า, น่าเสียใจ, น่าคร่ำครวญ, น่าเศร้าโศก, น่าทุกข์โศก, น่าโทมนัส,sedih,ужасный,让人叹息,使人哀叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탄스럽다 (한ː탄스럽따) 한탄스러운 (한ː탄스러운) 한탄스러워 (한ː탄스러워) 한탄스러우니 (한ː탄스러우니 ) 한탄스럽습니다 (한ː탄스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 한탄스레: 한숨 쉬며 탄식할 만하게.

💕Start 한탄스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82)