🌟 한탄스럽다 (恨歎 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한탄스럽다 (
한ː탄스럽따
) • 한탄스러운 (한ː탄스러운
) • 한탄스러워 (한ː탄스러워
) • 한탄스러우니 (한ː탄스러우니
) • 한탄스럽습니다 (한ː탄스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 한탄스레: 한숨 쉬며 탄식할 만하게.
🌷 ㅎㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 한탄스럽다
-
ㅎㅌㅅㄹㄷ (
한탄스럽다
)
: 한숨을 쉬며 탄식할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 THAN THỞ: Thở dài và có cái đáng để than vãn.
• Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82)