🌟 평행 (平行)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평행 (
평행
)
📚 Từ phái sinh: • 평행하다(平行하다): 서로 줄지어 나란히 가다., 두 개의 직선이 나란히 있어 아무리 길… • 평행하다(平行하다): 늘어선 모습이 나란하다. • 평행되다: 나란히 가게 되다., 각 줄의 머리글자가 똑같은 높이가 되도록 글씨가 쓰이다.… • 평행적: 서로 만나지 않고 나란히 가는. 또는 그런 것.
🗣️ 평행 (平行) @ Ví dụ cụ thể
- 평행 사변형의 넓이. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 평행 사변형의 면적. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 평행 사변형을 그리다. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 평행 사변형을 만들다. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 민준이는 평행 사변형의 밑변과 높이의 길이를 곱해 넓이를 구했다. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 지수는 대각선이 서로 다른 대각선을 이등분하는 것을 평행 사변형의 특징으로 꼽았다. [평행 사변형 (平行四邊形)]
🌷 ㅍㅎ: Initial sound 평행
-
ㅍㅎ (
편히
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp. -
ㅍㅎ (
포함
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎ (
표현
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN, SỰ THỂ HIỆN: Việc thể hiện cảm giác hay suy nghĩ ra lời nói, bài viết, ngôn ngữ cử chỉ và làm lộ ra ngoài. -
ㅍㅎ (
피해
)
: 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó. -
ㅍㅎ (
평화
)
: 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và hòa hợp không có lo lắng hay trở ngại gì. -
ㅍㅎ (
폐허
)
: 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터.
☆
Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được. -
ㅍㅎ (
품행
)
: 품성과 행실.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử. -
ㅍㅎ (
폭행
)
: 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác. -
ㅍㅎ (
폐해
)
: 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ XẤU, HIỆU QUẢ GÂY HẠI: Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.
• Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28)