🌟 평행 (平行)

Danh từ  

1. 서로 줄지어 나란히 감.

1. SỰ SONG HÀNH: Việc đi song song thành hàng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평행이 되다.
    Be parallel.
  • Google translate 평행을 이루다.
    Achieve a parallel.
  • Google translate 평행으로 가다.
    Go parallel.
  • Google translate 평행으로 나다.
    Rise parallel.
  • Google translate 평행으로 놓이다.
    Lay parallel.
  • Google translate 운전을 잘하는 그는 주차선에 평행으로 차를 대었다.
    A good driver, he parked parallel to the parking line.
  • Google translate 바다와 평행으로 놓인 도로는 드라이브를 즐기기에 적합했다.
    The road parallel to the sea was suitable for enjoying the drive.
  • Google translate 손쉽게 다리 힘을 키우는 방법에는 어떤 동작이 있을까요?
    What is the easy way to increase leg strength?
    Google translate 무릎을 굽혀 두 팔과 두 허벅지가 평행이 되도록 해 주세요. 그리고 그 자세를 오랫동안 유지해 주세요.
    Bend your knees so that your arms and thighs are parallel. and maintain that posture for a long time.

평행: going side by side,へいこう【並行】,parallélisme,dirección paralela,ذهاب جنبا إلى جنب,зэрэгцээ, зэргэд,sự song hành,การเป็นคู่, การขนาน,kesejajaran, sejajar, paralel,параллель,并行,

2. 두 개의 직선이 나란히 있어 아무리 길게 늘려도 서로 만나지 않음. 또는 그런 상태.

2. SỰ SONG SONG: Việc hai đường thẳng chạy sóng đôi, dù có kéo dài đến đâu cũng không bao giờ cắt nhau. Hoặc trạng thái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평행 상태.
    Parallel state.
  • Google translate 평행이 되다.
    Be parallel.
  • Google translate 평행을 그리다.
    Draw parallels.
  • Google translate 평행을 만들다.
    Create a parallel.
  • Google translate 평행을 하다.
    Do parallel.
  • Google translate 민준이는 평행이 아닌 두 직선을 만날 때까지 계속 늘려 보았다.
    Minjun continued to stretch until he met two straight lines, not parallel lines.
  • Google translate 선생님은 직사각형에서 마주 보는 두 변은 평행을 한다고 가르쳤다.
    The teacher taught that two sides facing each other in a rectangle parallel.
  • Google translate 평행이 되는 선 두 개를 그려 보세요.
    Draw two parallel lines.
    Google translate 선생님, 이렇게요?
    Sir, like this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평행 (평행)
📚 Từ phái sinh: 평행하다(平行하다): 서로 줄지어 나란히 가다., 두 개의 직선이 나란히 있어 아무리 길… 평행하다(平行하다): 늘어선 모습이 나란하다. 평행되다: 나란히 가게 되다., 각 줄의 머리글자가 똑같은 높이가 되도록 글씨가 쓰이다.… 평행적: 서로 만나지 않고 나란히 가는. 또는 그런 것.

🗣️ 평행 (平行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28)