🌟 얼토당토아니하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼토당토아니하다 (
얼토당토아니하다
) • 얼토당토아니한 (얼토당토아니한
) • 얼토당토아니하여 (얼토당토아니하여
) 얼토당토아니해 (얼토당토아니해
) • 얼토당토아니하니 (얼토당토아니하니
) • 얼토당토아니합니다 (얼토당토아니함니다
)
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70)