🌟 고위급 (高位級)

Danh từ  

1. 높은 지위에 해당하는 급이나 그 급의 사람.

1. CẤP LÃNH ĐẠO, CẤP CAO: Cấp bậc ở chức vụ cao hay người có chức vụ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고위급 간부.
    High-ranking cadres.
  • Google translate 고위급 공무원.
    A high-ranking official.
  • Google translate 고위급 관계자.
    A high-ranking official.
  • Google translate 고위급 관료.
    High-ranking official.
  • Google translate 고위급 관리.
    A high-level official.
  • Google translate 대통령은 고위급 관료들과 함께 유럽 사 개국 방문에 나섰다.
    The president, along with high-ranking officials, set out to visit european countries.
  • Google translate 국무총리를 비롯한 고위급 관리들이 참석하는 회의장에는 경비가 삼엄했다.
    Security was tight at the conference room attended by the prime minister and other high-ranking officials.
  • Google translate 이사님을 지금 만나 뵙고 싶습니다.
    I'd like to see the director now.
    Google translate 고위급 간부들은 사전에 예약을 하지 않으시면 만날 수 없습니다.
    Senior officers cannot meet unless they make reservations in advance.

고위급: high level; high rank,こういきゅう【高位級】,poste de haut rang, (cadre) supérieur,alto nivel, alto rango,مستوى وظيفة عالية,өндөр албан тушаал; өндөр албан тушаалтан,cấp lãnh đạo, cấp cao,ขั้นสูง, ระดับสูง,golongan atas,высший ранг; человек высшего ранга,高层,高层级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고위급 (고위끕) 고위급이 (고위끄비) 고위급도 (고위끕또) 고위급만 (고위끔만)

🗣️ 고위급 (高位級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)