🌟 우연 (偶然)

☆☆   Danh từ  

1. 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어난 일.

1. SỰ TÌNH CỜ, SỰ NGẪU NHIÊN: Việc xảy ra một cách bất ngờ, không cần phải có lí do thích hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우연의 결과.
    The result of chance.
  • Google translate 우연의 일치.
    Coincidence.
  • Google translate 우연과 필연.
    Coincidence and necessity.
  • Google translate 우연이 아니다.
    Not a coincidence.
  • Google translate 우연을 바라다.
    Wish for coincidence.
  • Google translate 우연에 맡기다.
    Leave to chance.
  • Google translate 우연에 의하다.
    By chance.
  • Google translate 우연으로 여기다.
    Consider it a coincidence.
  • Google translate 친구와 내가 똑같은 옷을 입고 학교에 온 것은 순전히 우연이었다.
    It was pure coincidence that my friend and i came to school wearing the same clothes.
  • Google translate 내가 일을 맡게 된 것은 우연이 아니라 그동안의 성과를 인정받았기 때문이었다.
    It was not a coincidence that i got the job, but because i was recognized for my achievements.
  • Google translate 와, 이런 곳에서 널 만날 줄은 정말 몰랐어.
    Wow, i really didn't expect to see you in a place like this.
    Google translate 정말 이런 우연도 다 있구나. 이렇게 만나니까 더 반갑다.
    What a coincidence. it's so nice to meet you like this.
Từ trái nghĩa 필연(必然): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음.

우연: chance; accident,ぐうぜん【偶然】,coïncidence,casualidad,صدفة,санаандгүй, санамсаргүй, тохиолдлоор,sự tình cờ, sự ngẫu nhiên,ความบังเอิญ, ความคาดไม่ถึง,kebetulan, koinsidensi, ketidaksengajaan,случай; случайность,偶然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우연 (우연)
📚 Từ phái sinh: 우연적(偶然的): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는. 우연적(偶然的): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는 것. 우연하다(偶然하다): 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있다. 우연히(偶然히): 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게.

🗣️ 우연 (偶然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)