🌟 이죽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이죽거리다 (
이죽꺼리다
)
🌷 ㅇㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 이죽거리다
-
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
움직거리다
)
: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH, LÀM CHO ĐỘNG ĐẬY, LÀM CHO CỰA QUẬY, LÀM CHO NHÚC NHÍCH: Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
이죽거리다
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
Động từ
🌏 XÚC PHẠM: Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)