🌟 이죽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이죽거리다 (
이죽꺼리다
)
🌷 ㅇㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 이죽거리다
-
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
움직거리다
)
: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH, LÀM CHO ĐỘNG ĐẬY, LÀM CHO CỰA QUẬY, LÀM CHO NHÚC NHÍCH: Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
이죽거리다
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
Động từ
🌏 XÚC PHẠM: Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
• Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101)