🌟 이죽거리다

Động từ  

1. 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.

1. XÚC PHẠM: Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이죽거리는 말투.
    A teasing tone of speech.
  • 이죽거리는 얼굴.
    A teasing face.
  • 이죽거리는 표정.
    Biting face.
  • 거만하게 이죽거리다.
    Haggle with one'.
  • 비웃으며 이죽거리다.
    Laugh and giggle.
  • 일부러 이죽거리다.
    Deliberately muck.
  • 친구 녀석은 내가 겁내는 꼴이 우습다는 듯 이죽거렸다.
    A friend of mine giggled as if it were funny to see me scared.
  • 노인은 사내의 볼품없는 행색을 보더니 무시하는 표정으로 이죽거렸다.
    When the old man saw the man's shabby behavior, he looked down on his face.
  • 만날 잘난 척하더니 시험에서 보기 좋게 떨어졌구나!
    You pretended to be nice to meet me, and then you failed the test!
    그렇게 계속 이죽거릴 거면 내 방에서 나가.
    If you're going to keep whining like that, get out of my room.
Từ đồng nghĩa 이죽대다: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
Từ đồng nghĩa 이죽이죽하다: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이죽거리다 (이죽꺼리다)

💕Start 이죽거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)