🌟 움직거리다

Động từ  

1. 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.

1. ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH, LÀM CHO ĐỘNG ĐẬY, LÀM CHO CỰA QUẬY, LÀM CHO NHÚC NHÍCH: Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움직거리는 그림자.
    Moving shadows.
  • Google translate 눈이 움직거리다.
    Eyes move.
  • Google translate 손을 움직거리다.
    Move one's hand.
  • Google translate 어깨를 움직거리다.
    Move one's shoulders.
  • Google translate 앞뒤로 움직거리다.
    Move back and forth.
  • Google translate 좌우로 움직거리다.
    Move left and right.
  • Google translate 아이가 자면서 꿈을 꾸는지 자꾸 몸을 움직거렸다.
    The child kept moving as if he was dreaming in his sleep.
  • Google translate 지수는 다리를 움직거리며 불안한 마음을 숨기지 못했다.
    The index moved its legs and could not hide its uneasiness.
  • Google translate 선생님이 교실로 들어오자 아이들이 일제히 움직거리던 입을 멈추었다.
    When the teacher came into the classroom, the children stopped moving their mouths in unison.
Từ đồng nghĩa 움직대다: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 움직움직하다: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.

움직거리다: budge; stir,うごく【動く】。うごかす【動かす】,bouger,menearse,متحرك,хөдлөх, хөдөлгөх,động đậy, cựa quậy, nhúc nhích, làm cho động đậy, làm cho cựa quậy, làm cho nhúc nhích,ขยับโดยตลอด, เคลื่อนไหวโดยตลอด,bergerak-gerak, menggerak-gerakkan,шевелиться,一动一动,动弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움직거리다 (움직꺼리다)

💕Start 움직거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132)