🌟 움직거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움직거리다 (
움직꺼리다
)
🌷 ㅇㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 움직거리다
-
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
움직거리다
)
: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH, LÀM CHO ĐỘNG ĐẬY, LÀM CHO CỰA QUẬY, LÀM CHO NHÚC NHÍCH: Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅇㅈㄱㄹㄷ (
이죽거리다
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
Động từ
🌏 XÚC PHẠM: Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)