ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến.
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó.
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe.
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.