🌟 공시되다 (公示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공시되다 (
공시되다
) • 공시되다 (공시뒈다
) • 공시되는 (공시되는
공시뒈는
) • 공시되어 (공시되어
공시뒈어
) 공시돼 (공시돼
공시뒈
) • 공시되니 (공시되니
공시뒈니
) • 공시됩니다 (공시됨니다
공시뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공시(公示): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알림.
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208)