🌟 공시되다 (公示 되다)

Động từ  

1. 공공 기관에 의해 어떤 내용이 공개되어 일반에 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG BÁO: Nội dung nào đó được công bố rộng rãi và công khai bởi cơ quan công quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공시된 가격.
    The quoted price.
  • 공시된 내용.
    Disclosure.
  • 등급이 공시되다.
    The rating is disclosed.
  • 법안이 공시되다.
    The bill is made public.
  • 일반에 공시되다.
    Disclosed to the public.
  • 홈페이지에 공시되다.
    Published on the website.
  • 나는 공시된 정보를 참고하여 신중하게 주식 투자를 결정했다.
    I carefully decided to invest in stocks by referring to the published information.
  • 매년 신용 평가 기관에서 발표하는 기업의 신용 등급이 일반에 공시되었다.
    The credit ratings of an entity issued annually by a credit rating agency were disclosed to the public.
  • 이번에 수정된 법률의 내용을 알고 싶습니다.
    I'd like to know the contents of the revised law.
    법무부 홈페이지에 공시되어 있으니 참고하시기 바랍니다.
    It's posted on the ministry of justice website, so-called homepage.
Từ đồng nghĩa 공고되다(公告되다): 관청이나 단체의 일정한 사항이 많은 사람에게 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 공포되다(公布되다): 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 반포되다(頒布되다): 널리 퍼져 모두 알게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공시되다 (공시되다) 공시되다 (공시뒈다) 공시되는 (공시되는공시뒈는) 공시되어 (공시되어공시뒈어) 공시돼 (공시돼공시뒈) 공시되니 (공시되니공시뒈니) 공시됩니다 (공시됨니다공시뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 공시(公示): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)