🌟 과소평가 (過小評價)

  Danh từ  

1. 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가함. 또는 그런 평가.

1. SỰ ĐÁNH GIÁ QUÁ THẤP, SỰ COI THƯỜNG: Sự đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế. Hoặc đánh giá như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력의 과소평가.
    Underestimation of ability.
  • Google translate 과소평가가 되다.
    Be underrated.
  • Google translate 과소평가를 당하다.
    Be underrated.
  • Google translate 과소평가를 받다.
    Underrated.
  • Google translate 과소평가를 하다.
    Undervalue.
  • Google translate 지수는 자신의 능력에 대해 과소평가를 받아서 자존심이 상했다.
    The index was underrated for its ability and hurt its pride.
  • Google translate 그 훌륭한 작품이 실제 가치보다 과소평가가 되어서 매우 안타깝다.
    It's very unfortunate that the fine work has become underrated above actual value.
  • Google translate 과연 회사에서 나 같은 사람을 뽑아 줄까?
    Will the company hire someone like me?
    Google translate 넌 너 자신의 능력에 대해 심하게 과소평가를 하는 경향이 있어. 자신감을 가져.
    You tend to underestimate your own abilities severely. have confidence.
Từ trái nghĩa 과대평가(過大評價): 실제 능력이나 가치보다 지나치게 크거나 높게 평가함. 또는 그런 평…

과소평가: underestimation,かしょうひょうか【過小評価】,sous-estimation, sous-évaluation,desvalorización, subvaloración, infravaloración, subestimación,تقدير بَخْس,дутуу үнэлэх,sự đánh giá quá thấp, sự coi thường,การประเมินต่ำเกินไป,penaksiran yang terlau rendah,недооценка; заниженная оценка,过低评价,低估,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과소평가 (과ː소평까)
📚 Từ phái sinh: 과소평가되다(過小評價되다): 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가되다. 과소평가하다(過小評價하다): 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52)