🌟 배정하다 (配定 하다)

Động từ  

1. 각자의 몫을 알맞게 나누어 정하여 주다.

1. PHÂN CÔNG, ẤN ĐỊNH, PHÂN ĐỊNH: Phân chia và định ra phần của từng người một cách phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기숙사를 배정하다.
    Assign dormitories.
  • Google translate 방을 배정하다.
    Assign rooms.
  • Google translate 숙소를 배정하다.
    Allocate accommodation.
  • Google translate 업무를 배정하다.
    Assign work.
  • Google translate 인원을 배정하다.
    Allocate personnel.
  • Google translate 조를 배정하다.
    Assign a group.
  • Google translate 초등학교와 중학교의 경우 교육청에서 학생의 집 근처에 있는 학교로 배정하고 있다.
    In the case of elementary and middle schools, the office of education assigns them to schools near the student's home.
  • Google translate 업무를 배정하는 것과 직원 평가, 인사 이동과 관련된 문제는 관리자의 고유한 권한이다.
    Problems related to assignment of tasks, staff evaluation, and personnel movement are the manager's unique authority.
  • Google translate 따로 원하는 좌석을 신청하지 않는 경우에는 자동 관리 시스템이 좌석을 자동으로 배정하게 됩니다.
    If you do not apply for a separate seat, the automated management system will automatically assign you a seat.
  • Google translate 캠프에 등록하신 분 중에 아직 방을 배정받지 못하신 분은 이쪽으로 오세요.
    If you have not yet been assigned a room, please come this way.
    Google translate 저요. 큰 방으로 배정해 주세요.
    Me. please assign me a large room.

배정하다: assign; allot,わりあてる【割り当てる】。わりふる【割り振る】,attribuer, distribuer,asignar, repartir, distribuir,يخصّص,хуваарилах, даалгах,phân công, ấn định, phân định,จัดสรร, จัดแบ่ง,membagi, membagikan, mengalokasikan,распределить,安排,分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배정하다 (배ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 배정(配定): 권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.

🗣️ 배정하다 (配定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tìm đường (20)