🌟 배정하다 (配定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배정하다 (
배ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배정(配定): 권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.
🗣️ 배정하다 (配定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 층층이 배정하다. [층층이 (層層이)]
- 특실로 배정하다. [특실 (特室)]
- 더블로 배정하다. [더블 (double)]
- 데스크에서 배정하다. [데스크 (desk)]
- 사물함을 배정하다. [사물함 (私物函)]
- 말석으로 배정하다. [말석 (末席)]
- 우선순위를 배정하다. [우선순위 (優先順位)]
- 중등으로 배정하다. [중등 (中等)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 배정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Tìm đường (20)