🌟 배정하다 (配定 하다)

Động từ  

1. 각자의 몫을 알맞게 나누어 정하여 주다.

1. PHÂN CÔNG, ẤN ĐỊNH, PHÂN ĐỊNH: Phân chia và định ra phần của từng người một cách phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기숙사를 배정하다.
    Assign dormitories.
  • 방을 배정하다.
    Assign rooms.
  • 숙소를 배정하다.
    Allocate accommodation.
  • 업무를 배정하다.
    Assign work.
  • 인원을 배정하다.
    Allocate personnel.
  • 조를 배정하다.
    Assign a group.
  • 초등학교와 중학교의 경우 교육청에서 학생의 집 근처에 있는 학교로 배정하고 있다.
    In the case of elementary and middle schools, the office of education assigns them to schools near the student's home.
  • 업무를 배정하는 것과 직원 평가, 인사 이동과 관련된 문제는 관리자의 고유한 권한이다.
    Problems related to assignment of tasks, staff evaluation, and personnel movement are the manager's unique authority.
  • 따로 원하는 좌석을 신청하지 않는 경우에는 자동 관리 시스템이 좌석을 자동으로 배정하게 됩니다.
    If you do not apply for a separate seat, the automated management system will automatically assign you a seat.
  • 캠프에 등록하신 분 중에 아직 방을 배정받지 못하신 분은 이쪽으로 오세요.
    If you have not yet been assigned a room, please come this way.
    저요. 큰 방으로 배정해 주세요.
    Me. please assign me a large room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배정하다 (배ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 배정(配定): 권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.

🗣️ 배정하다 (配定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)