🌟 평판 (評判)

Danh từ  

1. 세상 사람들의 평가.

1. DƯ LUẬN: Sự đánh giá của người đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평판이 나쁘다.
    Have a bad reputation.
  • Google translate 평판이 떨어지다.
    Disrepute.
  • Google translate 평판이 자자하다.
    The reputation is great.
  • Google translate 평판이 좋다.
    Good repute.
  • Google translate 평판을 듣다.
    Hear a reputation.
  • Google translate 평판을 쌓다.
    Build a reputation.
  • Google translate 평판을 얻다.
    Get a reputation.
  • Google translate 소비자들에게 좋은 평판을 받은 제품은 판매량이 급증했다.
    Products with a good reputation for consumers have seen a surge in sales.
  • Google translate 성실한 그는 직원들로부터 책임감이 강하다는 평판을 들었다.
    He was reputed to be responsible by his staff.
  • Google translate 왜 직원들은 민준 씨를 멀리하죠?
    Why do the staff stay away from min-joon?
    Google translate 성격이 이상하다는 평판이 자자하거든요.
    There's a reputation for being weird.

평판: reputation,ひょうばん【評判】,réputation, renom, crédit, image,reputación,سمعة، شهّرة,нэр хүнд,dư luận,การวิจารณ์, การลือเลื่อง, การร่ำลือ,reputasi, penilaian orang banyak,репутация; популярность; суждение; отзывы,评判,

2. 분석하고 따져 사물의 옳고 그름을 판단함.

2. SỰ BÌNH GIÁ, SỰ ĐÁNH GIÁ: Sự phân tích, xem xét rồi phán đoán sự đúng sai của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바른 평판.
    Right reputation.
  • Google translate 정확한 평판.
    Accurate reputation.
  • Google translate 평판을 내리다.
    Drop a reputation.
  • Google translate 평판을 받다.
    Receive a reputation.
  • Google translate 평판을 하다.
    Have a reputation.
  • Google translate 경찰은 사건을 정확히 평판을 하기위해 목격자를 찾았다.
    The police looked for witnesses to make the case a correct reputation.
  • Google translate 우유부단한 그는 자기 의견도 뚜렷하지 않고 평판에도 서투르다.
    The indecisive man has neither a clear opinion nor a poor reputation.
  • Google translate 판사에게 가장 필요한 자질이 무엇이라고 생각합니까?
    What do you think the judge needs the most?
    Google translate 바른 평판 능력을 갖춰야 합니다.
    You need to have the right reputation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평판 (평ː판)
📚 Từ phái sinh: 평판하다: 비평하여 시비를 판정하다.


🗣️ 평판 (評判) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160)