🌟 성취도 (成就度)

  Danh từ  

1. 목적한 것을 이룬 정도.

1. MỨC ĐỘ ĐẠT ĐƯỢC: Mức độ đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학업 성취도.
    Academic achievement.
  • Google translate 성취도 검사.
    Performance test.
  • Google translate 성취도 평가.
    Performance assessment.
  • Google translate 성취도가 높다.
    High in achievement.
  • Google translate 성취도를 측정하다.
    Measure achievement.
  • Google translate 민준이는 과목별 성취도 검사에서 높은 점수를 받았다.
    Min-jun scored high in the achievement test by subject.
  • Google translate 아이들이 행복하고 즐거운 학교생활을 할 때 학업 성취도가 높아진다.
    When children have a happy and enjoyable school life, their academic performance increases.
  • Google translate 운동이 아이들의 학업 성취도에 도움을 준다는 연구 결과가 발표되었다.
    Studies show that exercise helps children's academic performance.

성취도: achievement level,じょうじゅど【成就度】,degré d'accomplissement,nivel de logro,مستوى الإنجاز,бүтээмж,mức độ đạt được,ระดับการบรรลุผลสำเร็จ, ระดับความสำเร็จลุล่วง, ระดับความเสร็จสิ้นโดยสมบูรณ์,taraf keberhasilan, taraf pencapaian, taraf kesuksesan,уровень достижения чего-либо,成就度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취도 (성취도)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 성취도 (成就度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255)