🌟 성취도 (成就度)

  Danh từ  

1. 목적한 것을 이룬 정도.

1. MỨC ĐỘ ĐẠT ĐƯỢC: Mức độ đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학업 성취도.
    Academic achievement.
  • 성취도 검사.
    Performance test.
  • 성취도 평가.
    Performance assessment.
  • 성취도가 높다.
    High in achievement.
  • 성취도를 측정하다.
    Measure achievement.
  • 민준이는 과목별 성취도 검사에서 높은 점수를 받았다.
    Min-jun scored high in the achievement test by subject.
  • 아이들이 행복하고 즐거운 학교생활을 할 때 학업 성취도가 높아진다.
    When children have a happy and enjoyable school life, their academic performance increases.
  • 운동이 아이들의 학업 성취도에 도움을 준다는 연구 결과가 발표되었다.
    Studies show that exercise helps children's academic performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취도 (성취도)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 성취도 (成就度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)