🌟 실기 (實技)

Danh từ  

1. 이론이 아닌 실제로 하는 기능이나 기술.

1. THỰC HÀNH: Kỹ năng hay kỹ thuật được thực hiện trên thực tế, không phải là lý thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실기 교육.
    Practical training.
  • Google translate 실기 시험.
    Practical test.
  • Google translate 실기 점수.
    Practical score.
  • Google translate 실기 준비.
    Practical preparation.
  • Google translate 실기 평가.
    Practical evaluation.
  • Google translate 실기 훈련.
    Practical training.
  • Google translate 실기를 연습하다.
    Practice practical skills.
  • Google translate 실기를 잘하다.
    Good at practical skills.
  • Google translate 실기를 치르다.
    Take the practical test.
  • Google translate 실기에 뛰어나다.
    Excel in practical skill.
  • Google translate 실기에 통과하다.
    Pass the practical test.
  • Google translate 승규는 미술 실기 점수가 좋아서 미대에 합격할 수 있었다.
    Seung-gyu was able to pass the art college because of his good grade in art.
  • Google translate 나는 체육 실기 시험을 준비하느라 운동장에서 연습을 했다.
    I practiced on the playground to prepare for the physical education practical test.
  • Google translate 피아노 실기 시험은 어떻게 준비하는 것이 좋을까?
    How should i prepare for the piano performance test?
    Google translate 우선, 선생님이 시킨 대로 악보를 보면서 열심히 연습해 보렴.
    First of all, practice hard while looking at the score as the teacher told you to.

실기: practical skill,じつぎ【実技】,pratique,práctica,تقنية عملية,бодит дадлага, практик,thực hành,การปฏิบัติ, การปฏิบัติจริง,keterampilan nyata, teknik nyata,мастерство; квалификация; техника,实际操作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실기 (실기)


🗣️ 실기 (實技) @ Giải nghĩa

🗣️ 실기 (實技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)