🌟 시험장 (試驗場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시험장 (
시험장
)
🗣️ 시험장 (試驗場) @ Ví dụ cụ thể
- 대학 수학 능력 시험을 며칠 앞둔 때부터 지하철역 안에 시험장 방향을 가리키는 알림장이 붙어 있다. [알림장 (알림狀)]
- 선배는 후배들의 열띤 지지에 힘입은 채 시험장 안으로 들어갔다. [힘입다]
- 시험장 안은 너무 조용해서 연필의 사각사각 소리가 크게 들릴 정도였다. [사각사각]
- 시험장 앞에는 수험생들의 건투를 기원한다는 현수막이 걸려 있었다. [건투 (健鬪)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 시험장
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204)