🌟 다면적 (多面的)

Định từ  

1. 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있는.

1. MANG TÍNH ĐA DIỆN, MANG TÍNH NHIỀU MẶT: Có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다면적 모습.
    A multifaceted figure.
  • Google translate 다면적 사고.
    Multidisciplinary accident.
  • Google translate 다면적 성격.
    A multifaceted character.
  • Google translate 다면적 평가.
    Multidisciplinary assessment.
  • Google translate 다면적 효과.
    Multi-area effect.
  • Google translate 그 회사는 다면적 효과를 낼 수 있는 약을 개발하여 크게 성공하였다.
    The company has made great success by developing a multi-faceted drug.
  • Google translate 이번 논술 시험 문제는 수학에 인문학을 접목한 것으로 다면적 사고를 요구하는 문제였다.
    This essay test question was a combination of humanities in mathematics, which required multidisciplinary thinking.
  • Google translate 이번 인사 평가에서는 대상자의 여러 측면을 보고 승진에 반영할 거라고 해요.
    In this personnel evaluation, we will look at various aspects of the subject and reflect them in the promotion.
    Google translate 그렇군요. 그런 다면적 평가는 사람을 더 폭넓게 분석할 수 있다는 장점이 있으니까요.
    I see. such a multi-faceted evaluation has the advantage of being able to analyze people more widely.

다면적: multifaceted,ためんてき【多面的】,(dét.) divers, varié, multiple, multiface,multifacético, multidimensional,متعدّد الجوانب,олон талын, олон талт,mang tính đa diện, mang tính nhiều mặt,ซึ่งมีหลายด้าน,multilateral, berbagai segi, banyak sisi,разносторонний; многогранный,多方,多方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다면적 (다면적)
📚 Từ phái sinh: 다면(多面): 여러 개의 면., 여러 방면.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)