🌟 꼬리표 (꼬리 票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬리표 (
꼬리표
)
🌷 ㄲㄹㅍ: Initial sound 꼬리표
-
ㄲㄹㅍ (
꼬리표
)
: 이름이나 주소, 가격 등의 정보를 표시하기 위해 물건에 붙이거나 매다는 표.
Danh từ
🌏 TEM NHÃN, TEM PHIẾU, MÁC: Phiếu dán hoặc đính lên đồ vật để biểu thị các thông tin như tên tuổi, địa chỉ, giá cả v.v...
• Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)