🌟 꼬리표 (꼬리 票)

Danh từ  

1. 이름이나 주소, 가격 등의 정보를 표시하기 위해 물건에 붙이거나 매다는 표.

1. TEM NHÃN, TEM PHIẾU, MÁC: Phiếu dán hoặc đính lên đồ vật để biểu thị các thông tin như tên tuổi, địa chỉ, giá cả v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격이 적힌 꼬리표.
    A tag with a price on it.
  • Google translate 이름이 적힌 꼬리표.
    A tag with a name on it.
  • Google translate 꼬리표가 달리다.
    Be tagged.
  • Google translate 꼬리표를 떼다.
    Unlabeled.
  • Google translate 꼬리표를 붙이다.
    Put a tag on.
  • Google translate 그 유리잔에는 ‘취급 주의’라는 꼬리표가 붙어 있었다.
    The glass was labeled 'handle care'.
  • Google translate 나는 화물칸에서 내 가방을 찾은 후 비행기 편명과 내 이름이 적힌 꼬리표를 떼어 냈다.
    After i found my bag in the cargo compartment, i took off the flight and the tag with my name on it.
  • Google translate 이 셔츠는 가격이 얼마죠?
    How much is this shirt?
    Google translate 셔츠에 달린 꼬리표에 가격이 적혀 있습니다.
    The tag on the shirt says the price.

꼬리표: name tag,つけふだ【付け札】。タグ,étiquette,pegar la etiqueta,علامة,шошго,tem nhãn, tem phiếu, mác,ติดป้าย, ปิดฉลาก,label,бирка,标签,货签,行李签,

2. 어떤 사람에게 항상 따라다니는 좋지 않은 평가.

2. VIỆC BỊ GÁN MÁC, MÁC: Đánh giá không tốt cứ luôn đeo bám người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬리표가 따라다니다.
    Tags follow.
  • Google translate 꼬리표가 붙다.
    Tagging.
  • Google translate 꼬리표를 떼다.
    Unlabeled.
  • Google translate 꼬리표를 붙이다.
    Put a tag on.
  • Google translate 꼬리표처럼 따라다니다.
    To follow as a tag.
  • Google translate 승규는 한 번의 실수가 늘 꼬리표처럼 따라다니는 것이 몹시 괴로웠다.
    Seung-gyu was deeply distressed that one mistake was always tagging along.
  • Google translate 이번 축구 대회에서 우리 학교가 우승을 하면서 '만년 꼴찌'라는 꼬리표를 떼게 되었다.
    Our school won this football tournament and we got the tag of being 'the last in ten thousand years'.
  • Google translate 김 대리는 매일 지각하네.
    Assistant manager kim is late every day.
    Google translate 응. 그래서 지각쟁이이라는 꼬리표가 붙었잖아.
    Yeah. that's why it's labeled a tardy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬리표 (꼬리표)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)