🌟 초조히 (焦燥 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초조히 (
초조히
)
📚 Từ phái sinh: • 초조(焦燥): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
🌷 ㅊㅈㅎ: Initial sound 초조히
-
ㅊㅈㅎ (
철저히
)
: 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó. -
ㅊㅈㅎ (
친절히
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ, MỘT CÁCH NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người một cách tình cảm và nhẹ nhàng. -
ㅊㅈㅎ (
초조히
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 조마조마한 마음으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, MỘT CÁCH NHẤP NHỔM: Với tâm trạng bồn chồn vì ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92)