🌟 초조히 (焦燥 히)

Phó từ  

1. 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 조마조마한 마음으로.

1. MỘT CÁCH THẤP THỎM, MỘT CÁCH NHẤP NHỔM: Với tâm trạng bồn chồn vì ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초조히 기다리다.
    Wait impatiently.
  • Google translate 초조히 돌아다니다.
    Nervous about.
  • Google translate 초조히 말하다.
    Speak nervously.
  • Google translate 초조히 바라보다.
    Look nervously.
  • Google translate 초조히 보내다.
    Spend impatiently.
  • Google translate 초조히 있다.
    Stay on edge.
  • Google translate 그녀는 자신이 한 거짓말이 들통날까 봐 걱정하며 초조히 앉아 있었다.
    She sat nervously, worried that her lies might be discovered.
  • Google translate 어머니는 계속 연락이 되지 않는 동생을 기다리며 초조히 전화를 바라보셨다.
    Mother nervously looked at the phone, waiting for her brother to stay out of touch.
  • Google translate 왜 그렇게 초조히 돌아다녀? 좀 안정을 취하고 가만히 앉아 있어 봐.
    Why are you walking around so nervously? try to relax and sit still.
    Google translate 이 상황에서 어떻게 가만히 앉아 있어? 이번 판결 하나로 우리의 앞으로의 생활이 달려 있는데.
    How do you sit still in this situation? with this ruling, our future lives are at stake.

초조히: in a fret; anxiously; nervously,いらいら。じりじり。むしゃくしゃ,,nerviosamente, inquietamente, ansiosamente, agitadamente,بقلق، بلهفة,түгшин, зовнин, дэнслэн,một cách thấp thỏm, một cách nhấp nhổm,อย่างกระวนกระวายใจ, อย่างงุ่นง่าน, อย่างวุ่นวายใจ, อย่างกังวล, อย่างวิตกกังวล, อย่างพะว้าพะวัง, อย่างกระสับกระส่าย,dengan resah/gelisah/galau/khawatir/gugup,беспокойно; тревожно,焦躁地,焦虑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초조히 (초조히)
📚 Từ phái sinh: 초조(焦燥): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)