🌟 친절히 (親切 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친절히 (
친절히
)
📚 Từ phái sinh: • 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
🗣️ 친절히 (親切 히) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 늘 집에 손님이 오면 친절히 응접을 베푸셨다. [응접 (應接)]
- 행사장 위치는 묻는 사람들에게 승규는 표지판을 되짚으면서 친절히 안내했다. [되짚다]
- 안내원은 견학 온 학생들에게 공장의 시설을 친절히 안내해 주었다. [안내하다 (案內하다)]
- 간호사가 환자를 입원실로 친절히 안내를 하였다. [안내 (案內)]
- 지수는 어린 손님에게도 밝은 미소와 함께 친절히 서비스하는 직원이다. [서비스하다 (service하다)]
- 친절히 대하다. [대하다 (對하다)]
- 친절히 권하다. [권하다 (勸하다)]
- 지수는 그의 재미없는 농담에도 장단을 맞추어 주며 친절히 대했다. [장단(을) 맞추다]
- 친절히 배웅하다. [배웅하다]
🌷 ㅊㅈㅎ: Initial sound 친절히
-
ㅊㅈㅎ (
철저히
)
: 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó. -
ㅊㅈㅎ (
친절히
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ, MỘT CÁCH NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người một cách tình cảm và nhẹ nhàng. -
ㅊㅈㅎ (
초조히
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 조마조마한 마음으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, MỘT CÁCH NHẤP NHỔM: Với tâm trạng bồn chồn vì ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)