🌟 친절히 (親切 히)

Phó từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게.

1. MỘT CÁCH TỬ TẾ, MỘT CÁCH NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người một cách tình cảm và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친절히 가르치다.
    Teach kindly.
  • Google translate 친절히 대하다.
    Be kind.
  • Google translate 친절히 말하다.
    Speak kindly.
  • Google translate 친절히 설명하다.
    Explain kindly.
  • Google translate 친절히 안내하다.
    Kindly guide.
  • Google translate 친절히 응하다.
    Respond kindly.
  • Google translate 나는 외국인 관광객에게 친절히 길을 가르쳐 주었다.
    I kindly showed the foreign tourist the way.
  • Google translate 선생님께서는 모든 아이들의 질문에 친절히 대답하셨다.
    The teacher answered kindly to all the children's questions.
  • Google translate 친절히 알려 주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for your kindness.
    Google translate 아닙니다. 도와 드릴 수 있어서 저도 기쁩니다.
    No. i'm glad i could help you.

친절히: kindly; nicely,しんせつに【親切に】。やさしく【優しく】,gentiment, aimablement, affablement,amablemente, cortésmente,بكرم، بِعَطْف، بِلُطْف,найрсгаар,một cách tử tế, một cách niềm nở,อย่างใจดี, อย่างกรุณา, อย่างเมตตา, อย่างอ่อนโยน,dengan ramah,вежливо; приветливо,亲切地,关切地,热情地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친절히 (친절히)
📚 Từ phái sinh: 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.

🗣️ 친절히 (親切 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)