🌟 친절히 (親切 히)

Phó từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게.

1. MỘT CÁCH TỬ TẾ, MỘT CÁCH NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người một cách tình cảm và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친절히 가르치다.
    Teach kindly.
  • 친절히 대하다.
    Be kind.
  • 친절히 말하다.
    Speak kindly.
  • 친절히 설명하다.
    Explain kindly.
  • 친절히 안내하다.
    Kindly guide.
  • 친절히 응하다.
    Respond kindly.
  • 나는 외국인 관광객에게 친절히 길을 가르쳐 주었다.
    I kindly showed the foreign tourist the way.
  • 선생님께서는 모든 아이들의 질문에 친절히 대답하셨다.
    The teacher answered kindly to all the children's questions.
  • 친절히 알려 주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for your kindness.
    아닙니다. 도와 드릴 수 있어서 저도 기쁩니다.
    No. i'm glad i could help you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친절히 (친절히)
📚 Từ phái sinh: 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.

🗣️ 친절히 (親切 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)