🌷 Initial sound: ㅊㅈㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

철저히 (徹底 히) : 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

친절히 (親切 히) : 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ, MỘT CÁCH NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người một cách tình cảm và nhẹ nhàng.

초조히 (焦燥 히) : 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 조마조마한 마음으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, MỘT CÁCH NHẤP NHỔM: Với tâm trạng bồn chồn vì ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng.


:
Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)