🌟 공유 (共有)

  Danh từ  

1. 두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있음.

1. SỰ CHIA SẺ, SỰ CÙNG SỞ HỮU: Việc hai người trở lên cùng có cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정 공유.
    Emotional sharing.
  • Google translate 정보 공유.
    Sharing information.
  • Google translate 공유 의식.
    Shared consciousness.
  • Google translate 공유 자원.
    Shared resources.
  • Google translate 공유가 가능하다.
    Shareable.
  • Google translate 공유를 원하다.
    Want to share.
  • Google translate 민족의식은 고유한 역사적 경험의 공유에서 싹틀 수 있다.
    National consciousness can sprout from the sharing of unique historical experiences.
  • Google translate 인터넷의 발달은 시간과 공간을 초월한 정보의 공유를 가능하게 했다.
    The development of the internet has enabled the sharing of information across time and space.
  • Google translate 비슷한 생활 수준의 공유는 우리에게 동질감을 느끼게 해 주었다.
    Sharing a similar standard of living gave us a sense of homogeneity.

공유: sharing,きょうゆう【共有】。ぶんゆう【分有】,partage, mise en commun,compartimiento,ملكيّة مشتركة,хамтын эзэмшил, нийтийн эзэмшил,sự chia sẻ, sự cùng sở hữu,การเป็นเจ้าของร่วมกัน, การถือครองร่วมกัน,saling berbagi, sharing,совместное владение,公有,公共,共享,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공유 (공ː유)
📚 Từ phái sinh: 공유하다(共有하다): 두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)