🌟 채취하다 (採取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채취하다 (
채ː취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채취(採取): 자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음., 연구나 조사에 필요한 것을…
🗣️ 채취하다 (採取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원석을 채취하다. [원석 (原石)]
- 사금을 채취하다. [사금 (沙金/砂金)]
- 샘플을 채취하다. [샘플 (sample)]
- 해조를 채취하다. [해조 (海藻)]
- 해조류를 채취하다. [해조류 (海藻類)]
- 해초를 채취하다. [해초 (海草)]
- 천연가스를 채취하다. [천연가스 (天然gas)]
- 진을 채취하다. [진 (津)]
- 정액을 채취하다. [정액 (精液)]
- 골재를 채취하다. [골재 (骨材)]
- 모래를 채취하다. [모래]
- 정유를 채취하다. [정유 (精油)]
- 산채를 채취하다. [산채 (山菜)]
- 양송이를 채취하다. [양송이 (洋松栮)]
- 지문을 채취하다. [지문 (指紋)]
- 고치를 채취하다. [고치]
- 정자를 채취하다. [정자 (精子)]
- 꽃가루를 채취하다. [꽃가루]
- 웅담을 채취하다. [웅담 (熊膽)]
- 수액을 채취하다. [수액 (樹液)]
- 미역이 채취하다. [채취되다 (採取되다)]
- 탄광에서 채취하다. [탄광 (炭鑛)]
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 채취하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15)