🌟 고치

Danh từ  

1. 벌레가 실을 내어 지은 집.

1. CÁI KÉN, KÉN TẰM: Cái tổ do tằm nhả tơ tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고치를 벗다.
    Take off the cocoon.
  • Google translate 벌레가 고치를 벗으려고 애를 쓰고 있다.
    The bug is trying to take off its cocoon.
  • Google translate 애벌레는 고치 상태로 있다가 성충이 된다.
    The caterpillar stays fixed and becomes an adult.

고치: cocoon,まゆ【繭】,cocon de ver,capullo,,авгалдайн гэр,cái kén, kén tằm,รังหนอน,kepompong,кокон шелкопряда,茧,

2. 누에가 번데기로 될 때 자기 몸에서 실을 뽑아내어 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.

2. CÁI KÉN, KÉN TẰM: Cái tổ tròn và thon dài do con tằm biến thành nhộng nhả tơ từ cơ thể chính mình tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고치를 기르다.
    Growing cocoons.
  • Google translate 고치를 만들다.
    Make cocoons.
  • Google translate 고치를 짓다.
    Build cocoons.
  • Google translate 고치를 채취하다.
    Take cocoons.
  • Google translate 고치를 치다.
    Put a cocoon.
  • Google translate 고치를 틀다.
    Turn the cocoon on.
  • Google translate 이 고장에서는 명주실의 원료가 되는 고치를 기른다.
    In this town, a cocoon that is the raw material of silk is grown.
  • Google translate 누에는 외부로부터 번데기를 보호하려는 목적으로 고치를 만든다.
    Silkworms are made of cocoons for the purpose of protecting pupae from the outside.
Từ đồng nghĩa 누에고치: 누에가 번데기로 변할 때 몸에서 실을 토하여 자기 몸을 둘러싸서 만든 둥글고 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고치 (고치)

🗣️ 고치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226)