🌟 고치

Danh từ  

1. 벌레가 실을 내어 지은 집.

1. CÁI KÉN, KÉN TẰM: Cái tổ do tằm nhả tơ tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고치를 벗다.
    Take off the cocoon.
  • 벌레가 고치를 벗으려고 애를 쓰고 있다.
    The bug is trying to take off its cocoon.
  • 애벌레는 고치 상태로 있다가 성충이 된다.
    The caterpillar stays fixed and becomes an adult.

2. 누에가 번데기로 될 때 자기 몸에서 실을 뽑아내어 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.

2. CÁI KÉN, KÉN TẰM: Cái tổ tròn và thon dài do con tằm biến thành nhộng nhả tơ từ cơ thể chính mình tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고치를 기르다.
    Growing cocoons.
  • 고치를 만들다.
    Make cocoons.
  • 고치를 짓다.
    Build cocoons.
  • 고치를 채취하다.
    Take cocoons.
  • 고치를 치다.
    Put a cocoon.
  • 고치를 틀다.
    Turn the cocoon on.
  • 이 고장에서는 명주실의 원료가 되는 고치를 기른다.
    In this town, a cocoon that is the raw material of silk is grown.
  • 누에는 외부로부터 번데기를 보호하려는 목적으로 고치를 만든다.
    Silkworms are made of cocoons for the purpose of protecting pupae from the outside.
Từ đồng nghĩa 누에고치: 누에가 번데기로 변할 때 몸에서 실을 토하여 자기 몸을 둘러싸서 만든 둥글고 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고치 (고치)

🗣️ 고치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)