🌟 허가하다 (許可 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허가하다 (
허가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 허가(許可): 행동이나 일을 할 수 있게 허락함., 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정…
🗣️ 허가하다 (許可 하다) @ Giải nghĩa
- 인가하다 (認可하다) : 인정하여 허가하다.
- 재가하다 (裁可하다) : 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가하다.
- 인허하다 (認許하다) : 인정하여 허가하다.
🗣️ 허가하다 (許可 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 착륙을 허가하다. [착륙 (着陸)]
- 지자체에서 허가하다. [지자체 (地自體)]
- 입주를 허가하다. [입주 (入住)]
- 주필이 허가하다. [주필 (主筆)]
- 취득을 허가하다. [취득 (取得)]
- 착지를 허가하다. [착지 (着地)]
- 자퇴를 허가하다. [자퇴 (自退)]
- 취항을 허가하다. [취항 (就航)]
- 관람을 허가하다. [관람 (觀覽)]
- 송출을 허가하다. [송출 (送出)]
- 입산을 허가하다. [입산 (入山)]
- 연가를 허가하다. [연가 (年暇)]
- 벌목을 허가하다. [벌목 (伐木)]
- 정착을 허가하다. [정착 (定着)]
- 개간을 허가하다. [개간 (開墾)]
- 반환을 허가하다. [반환 (返還)]
- 재입학을 허가하다. [재입학 (再入學)]
- 입회를 허가하다. [입회 (立會)]
- 승선을 허가하다. [승선 (乘船)]
- 증축을 허가하다. [증축 (增築)]
- 개축을 허가하다. [개축 (改築)]
- 법무부가 허가하다. [법무부 (法務部)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 허가하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)